Polyp mũi là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Polyp mũi là tổn thương lành tính phát triển từ niêm mạc mũi hay xoang, thường mềm như chùm nho chứa dịch nhầy và tế bào viêm, gây tắc nghẽn đường thở mạn tính. Polyp mũi liên quan chặt chẽ viêm xoang mạn, dị ứng mũi, hen suyễn và hội chứng không dung nạp aspirin, dễ tái phát nếu viêm nền không được kiểm soát.
Định nghĩa Polyp Mũi
Polyp mũi là tổn thương lành tính xuất phát từ lớp niêm mạc mũi hoặc xoang, thường có hình quả nho hoặc giọt nước và chứa dịch nhầy cộng với tế bào viêm. Polyp phát triển chậm, mềm, không đau, thường xuất hiện thành chùm và có thể thay đổi kích thước theo chu kỳ viêm.
Polyp mũi chủ yếu làm tắc nghẽn đường thở mũi, gây nghẹt mũi mạn tính hai bên, giảm khứu giác, chảy dịch sau mũi và đôi khi dẫn đến nhức đầu vùng trán. Tổn thương polyp có thể tái phát sau điều trị, đặc biệt khi nền viêm xoang mạn hoặc dị ứng không được kiểm soát.
Polyp mũi thường liên quan chặt chẽ với các bệnh lý viêm đường hô hấp trên như viêm xoang mạn tính, viêm mũi dị ứng, hen suyễn và hội chứng không dung nạp aspirin. Sự kết hợp này tạo thành tứ chứng Samter (Samter’s triad plus polyp mũi) với nguy cơ tái phát cao và khó điều trị nội khoa lâu dài (Mayo Clinic).
Dịch tễ và Yếu tố Nguy cơ
Tỷ lệ polyp mũi trong dân số chung ước tính khoảng 1–4%, tăng lên 7–10% ở nhóm bệnh nhân viêm xoang mạn tính. Tuổi khởi phát phổ biến từ 30–60, hiếm gặp ở trẻ em dưới 10 tuổi và người cao tuổi trên 70. Nam giới có tỉ lệ mắc cao hơn nữ khoảng 1,3:1.
- Viêm mũi xoang mạn tính: polyp xuất hiện do viêm kéo dài, niêm mạc phù nề và tăng tiết dịch.
- Dị ứng: viêm mũi dị ứng, viêm da cơ địa liên quan đến phản ứng Th2 và tế bào ái toan.
- Hen suyễn và hội chứng aspirin: bệnh nhân không dung nạp NSAIDs dễ kết hợp polyp mũi và suy giảm khứu giác.
- Xơ nang (Cystic fibrosis): polyp mũi xuất hiện ở 20–30% bệnh nhân do khuếch tán chất nhầy bất thường.
Môi trường ô nhiễm, nghề nghiệp tiếp xúc hóa chất, khói thuốc lá và vi khuẩn tái phơi nhiễm cũng là các yếu tố gia tăng nguy cơ hình thành polyp. Nghiên cứu cho thấy di truyền có thể đóng vai trò với tỉ lệ polyp mũi gia đình lên đến 5–15%.
Giải phẫu và Sinh lý niêm mạc mũi
Niêm mạc mũi gồm biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển, tuyến tiết nhầy và tổ chức đệm chứa mạch máu phong phú. Lớp lông chuyển đẩy chất nhầy và mầm bệnh về phía hầu họng, bảo vệ đường hô hấp dưới.
Khi niêm mạc bị kích thích hoặc viêm kéo dài, tế bào đệm phù nề, mao mạch giãn, dịch thấm ra tích tụ dưới biểu mô và tạo thành túi nhầy. Tế bào viêm (đặc biệt eosinophil trong thể ái toan) sản sinh cytokine IL-5, IL-13 thúc đẩy tăng sinh niêm mạc và hình thành polyp.
Thành phần | Chức năng | Thay đổi trong polyp |
---|---|---|
Biểu mô lông chuyển | Vận chuyển nhầy | Giảm số lượng, chức năng kém |
Tuyến nhầy | Tiết dịch bảo vệ | Tăng tiết, dịch đặc quánh |
Mạch máu | Cung cấp dinh dưỡng, trao đổi | Giãn, tân mạch |
Tế bào viêm | Miễn dịch cục bộ | Tế bào ái toan tập trung |
Sự mất cân bằng giữa cơ chế bảo vệ và phản ứng viêm mạn tính là nguyên nhân hình thành khối polyp, đồng thời làm giảm chức năng thanh thải nhầy và tăng nguy cơ nhiễm khuẩn thứ phát.
Sinh bệnh học và Phân loại
Sinh bệnh học polyp mũi là quá trình phức tạp phối hợp giữa cơ chế miễn dịch bẩm sinh và thích nghi. Phản ứng kiểu Th2 với tăng IL-4, IL-5, IL-13 thúc đẩy hoạt hóa eosinophil và sản xuất IgE cục bộ. Đồng thời, biểu mô mũi tiết TSLP, IL-25, IL-33 kích thích tế bào bạch cầu đệm (ILC2) và tăng sinh mô đệm.
Polyp mũi được phân loại theo mô học và kiểu viêm:
- Thể ái toan: chiếm 70–80% trường hợp; nhiều tế bào eosinophil; đáp ứng tốt với corticoid.
- Thể trung tính: ít eosinophil, nhiều tế bào lympho hoặc bạch cầu đa nhân; khó đáp ứng corticoid, dễ tái phát.
- Thể hỗn hợp: cả eosinophil và lympho, gặp ở bệnh nhân xơ nang hoặc viêm mũi xoang nhiễm khuẩn.
Phân loại này giúp dự đoán đáp ứng điều trị nội khoa, lựa chọn liệu pháp sinh học (anti-IL-5 như mepolizumab, anti-IL-4Rα như dupilumab) và đánh giá nguy cơ tái phát sau phẫu thuật.
Triệu chứng Lâm sàng
Polyp mũi thường khởi phát với cảm giác nghẹt mũi mạn tính hai bên, bệnh nhân tự nhận thấy khó thở qua mũi, nhất là khi nằm ngửa và ban đêm. Giảm hoặc mất khứu giác (anosmia) xuất hiện ở >60% trường hợp, ảnh hưởng đáng kể chất lượng cuộc sống và khẩu vị.
Chảy dịch sau mũi (postnasal drip) gây ho khan, vướng họng và viêm họng mạn tính. Một số bệnh nhân đau nhức đầu vùng trán hoặc mặt do tắc xoang, có thể kèm theo giảm thị lực tạm thời nếu polyp chèn ép hốc mắt.
Thăm khám nội soi mũi cho thấy polyp mềm, màu hồng nhạt, di động khi thở ra. Đánh giá số lượng và kích thước polyp giúp phân độ theo Lund–Kennedy (score 0–2 cho bít lỗ thông và phù nề) để theo dõi đáp ứng điều trị.
Đánh giá và Chẩn đoán
Chẩn đoán polyp mũi dựa trên lâm sàng, nội soi và hình ảnh học. Nội soi cho phép quan sát trực tiếp polyp, đánh giá mức độ bít tắc và lấy mẫu sinh thiết nếu nghi ngờ mô không điển hình.
Chụp cắt lớp vi tính (CT) xoang tiết kiệm liều cho thấy mức độ tắc xoang, độ dày niêm mạc và sự xâm lấn của polyp. Theo phân độ Lund–Mackay, mỗi xoang được chấm 0–2 tùy độ tắc, tổng điểm tối đa 24, hỗ trợ đánh giá mức độ nặng.
Xoang | 0: Bình thường | 1: Đục nhẹ | 2: Tắc hoàn toàn |
---|---|---|---|
Trán | ○ | ◐ | ● |
Sàng | ○ | ◐ | ● |
Hàm trên | ○ | ◐ | ● |
Sọ mũi | ○ | ◐ | ● |
Các xét nghiệm bổ sung gồm công thức máu để đánh giá eosinophil, test dị ứng (da hoặc IgE huyết thanh) nếu nghi viêm dị ứng, và chức năng hô hấp cho bệnh nhân có triệu chứng hen suyễn.
Chẩn đoán Phân biệt
Các tổn thương khác cần loại trừ trước khi xác định polyp mũi:
- U mũi xoang lành tính: u mạch máu, u xơ bì;
- U ác tính: carcinoma vòm, lymphoma, sarcoma;
- Viêm mũi mạn không polyp: phù nề niêm mạc nhưng không có khối polyp;
- Rhinitis medicamentosa: giãn mạch niêm mạc do xịt thuốc co mạch kéo dài.
Sinh thiết qua nội soi hoặc sinh thiết mũi qua kính soi cho hình ảnh mô học giúp phân biệt polyp mũi với các khối u, viêm mạn không đặc hiệu hoặc tổ chức xơ hóa.
Điều trị Nội khoa và Phẫu thuật
Điều trị ban đầu ưu tiên corticoid xịt mũi liều cao (mometasone, fluticasone) 2–4 tuần để giảm sưng niêm mạc và kích thước polyp. Corticoid uống ngắt quãng (prednisone 30–40 mg/ngày trong 5–7 ngày) dùng khi xịt mũi không đáp ứng đủ.
- Kháng sinh: doxycycline liều 100 mg/ngày trong 3 tuần nếu có nhiễm khuẩn xoang kèm theo;
- Nước muối sinh lý: rửa mũi hàng ngày giúp loại bỏ dịch và bụi bẩn;
- Giãn mạch: thuốc xịt saline và decongestant ngắn hạn nếu phù nề nhiều.
Phẫu thuật nội soi xoang (Endoscopic Sinus Surgery) chỉ định khi điều trị nội khoa thất bại hoặc polyp tái phát nhanh. Mục tiêu là loại bỏ polyp, mở rộng lỗ thông xoang, tạo điều kiện dẫn lưu và giảm áp lực xoang (AAAI).
Phòng ngừa Tái phát và Quản lý Dài hạn
Việc duy trì điều trị corticoid xịt mũi liều duy trì (một liều/nhóm polyps nhỏ, hai liều/nhóm polyps nặng) kết hợp rửa mũi định kỳ giúp giảm tỉ lệ tái phát. Điều trị sinh học (dupilumab, mepolizumab) cho bệnh nhân có polyp ái toan nặng hoặc tái phát nhiều lần.
- Kiểm soát dị ứng: tránh dị nguyên, dùng thuốc chống dị ứng khi cần;
- Quản lý hen suyễn: phối hợp điều trị hen giúp giảm viêm đường thở trên;
- Theo dõi định kỳ: nội soi mũi mỗi 6–12 tháng để phát hiện sớm tái phát;
- Giáo dục bệnh nhân: tuân thủ thuốc, kỹ thuật rửa mũi và lối sống lành mạnh.
Chăm sóc đa ngành giữa Tai – Mũi – Họng, Dị ứng và Hô hấp (One Airway) giúp tối ưu kết quả điều trị và giảm nhu cầu phẫu thuật tái diễn.
Tài liệu Tham Khảo
- Fokkens W.J., Lund V.J., Hopkins C., et al. “EPOS 2020: European Position Paper on Rhinosinusitis and Nasal Polyps.” Rhinology, 2020.
- Mayo Clinic. “Nasal Polyps.” Truy cập: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/nasal-polyps/symptoms-causes/syc-20351888
- American Academy of Allergy, Asthma & Immunology. “Nasal Polyps.” Truy cập: https://www.aaaai.org/conditions-and-treatments/library/allergy-library/nasal-polyps
- Settipane R.A., Chafee F.H. “Epidemiology of nasal polyps.” Allergy Proc., 1999.
- Bachert C., Zhang N., Holtappels G. “Eosinophilic mucosal inflammation in nasal polyposis.” J Allergy Clin Immunol., 2010.
- ENT UK. “Management of Nasal Polyps.” Truy cập: https://www.entuk.org/guideline/management-nasal-polyps
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề polyp mũi:
- 1
- 2
- 3
- 4